--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
inh ỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
inh ỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inh ỏi
+ adj
noisy; loud; tumultuous
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
inh ỏi
:
noisy; loud; tumultuous
+
seen
:
thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xétseeing is believing trông thấy thì mới tinI saw him in the distance tôi trông thấy nó từ xathings seen những vật ta có thể nhìn thấy, những vật cụ thể, những vật có thậtto see things có ảo giácworth seeing đáng chú ý